Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
miên man
miên man
Các từ đồng nghĩa:
vô tận
không ngừng
liên tục
vô thời hạn
không kết thúc
mãi mãi
dài dằng dặc
bất tận
không dứt
miên man
trôi nổi
lòng vòng
lẩn quẩn
lê thê
kéo dài
mờ mịt
mông lung
lãng đãng
vô định
không rõ ràng
Chia sẻ bài viết: