Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
mếu máo
mếu máo
Các từ đồng nghĩa:
khóc
mếu
sụt sùi
nức nở
khóc lóc
thút thít
rền rĩ
mếu máo
đau khổ
buồn bã
u sầu
thẩm thương
tủi thân
chán nản
khổ sở
thê lương
đau đớn
tê tái
nhức nhối
thảm hại
Chia sẻ bài viết: