mét vuông
Các từ đồng nghĩa:
- mét vuông
- diện tích
- hình vuông
- foot vuông
- dặm vuông
- centimet vuông
- milimet vuông
- hectar
- kilomet vuông
- acres
- đơn vị đo diện tích
- mét khối
- diện tích hình chữ nhật
- diện tích hình tròn
- diện tích hình tam giác
- diện tích đất
- diện tích nhà
- diện tích sân vườn
- diện tích mặt bằng
- diện tích sử dụng