mét khối
Các từ đồng nghĩa:
- khối lượng
- thể tích
- mét vuông
- đơn vị đo
- khỏi
- khối lập phương
- đơn vị thể tích
- mét khối nước
- mét khối không khí
- mét khối gỗ
- mét khối bê tông
- mét khối đất
- mét khối khí
- mét khối chất lỏng
- mét khối rắn
- thể tích nước
- thể tích không khí
- thể tích chất lỏng
- thể tích rắn