thể tích
Các từ đồng nghĩa:
- dung tích
- khối lượng
- dung lượng
- kích thước
- độ to
- thể tích nước
- thể tích không khí
- thể tích chất lỏng
- thể tích hình học
- thể tích hình tròn
- thể tích hình vuông
- thể tích hình chữ nhật
- thể tích hình cầu
- thể tích hình nón
- thể tích hình chóp
- thể tích vật thể
- thể tích bể
- thể tích thùng
- thể tích hộp
- thể tích bình