Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
mê ngủ
mê ngủ
Các từ đồng nghĩa:
buồn ngủ
ngái ngủ
lò đò
mê mẩn
lờ mờ
mê mệt
uể oải
mệt mỏi
ngủ gà ngủ gật
ngủ lịm
ngủ say
ngủ thiếp
ngủ ngật
ngủ gục
mê mẩn
mê muội
mê hoặc
mê đắm
mê tít
mê say
Chia sẻ bài viết: