Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
may vá
may vá
Các từ đồng nghĩa:
kháu
và
may
thêu
chắp vá
sửa chữa
may đo
cắt may
thực hiện
tạo hình
đần
dẹt
nấu nướng
làm đỡ
chế biến
sáng tạo
thủ công
nghề thủ công
nghề may
nghề dệt
Chia sẻ bài viết: