Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
mật lệnh
mật lệnh
Các từ đồng nghĩa:
mật mã
lệnh bí mật
mà
mật khẩu
mật lệnh
lệnh mật
mật chỉ
chỉ thị bí mật
mệnh lệnh bí mật
mật tín
mật hiệu
mật thư
mật tín hiệu
lệnh ngầm
mã hóa
mất danh
mật lệnh quân sự
lệnh ẩn
mật lệnh điều hành
mật lệnh chiến thuật
Chia sẻ bài viết: