mã hóa
Các từ đồng nghĩa:
- mật mã
- biên mã
- ghi thành mật mã
- lập mã
- ghi mã
- mã hóa
- đưa vào mã
- chuyển mã
- che giấu
- mã hóa thông tin
- mã hóa dữ liệu
- mã hóa tín hiệu
- mã hóa văn bản
- mã hóa âm thanh
- mã hóa hình ảnh
- mã hóa điện tử
- mã hóa bảo mật
- mã hóa khóa
- mã hóa đối xứng
- mã hóa bất đối xứng