mật thư
Các từ đồng nghĩa:
- thư mật
- bức thư bí mật
- thù riêng
- thư ẩn danh
- mật ước
- thư tín bí mật
- thư giao dịch bí mật
- thư ngầm
- thư không công khai
- thư riêng tư
- thư mật mã
- thư không rõ nguồn gốc
- thư bí ẩn
- thư không được tiết lộ
- thư không chính thức
- thư không công bố
- thư không minh bạch
- thư không được biết đến
- thư không ai biết