Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
manh mún
manh mún
Các từ đồng nghĩa:
phân tán
chia nhỏ
rời rạc
không đồng nhất
không liên kết
manh mún
tản mát
bất nhất
không tập trung
chia cắt
nhỏ lẻ
từng mảnh
không đồng bộ
lẻ tẻ
tắn mắn
không liên tục
phân chia
không thống nhất
mảnh vụn
không đồng bộ hóa
Chia sẻ bài viết: