Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
man mác
man mác
Các từ đồng nghĩa:
man mác
mơ hồ
mông lung
lờ mờ
mố
phẳng phất
bâng quơ
vu vơ
mập mờ
lờ mờ
mù mờ
mờ nhạt
hăm hở
lỏng lẻo
không rõ ràng
không xác định
không xác định được
lơ đãng
đượm buồn
nói nhỏ
Chia sẻ bài viết: