Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
mải miết
mải miết
Các từ đồng nghĩa:
mê mải
say mê
miệt mài
mải mê
đắm chìm
chăm chú
tập trung
mê mẩn
tham gia
mê hoặc
say sưa
quên mình
say đắm
hăng say
tích cực
nhiệt tình
không ngừng
đắm say
chuyên tâm
tận tụy
Chia sẻ bài viết: