Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
mạch nha
mạch nha
Các từ đồng nghĩa:
mạch nha
bịa
rượu mạch nha
sữa mạch nha
lúa mạch
ủ mạch nha
nhà máy bia
quán bia
làm bằng mạch nha
mến
gạo nếp
tinh bột
đường hoá
hạt lúa mạch
rượu
thóc
nguyên liệu chế biến
thực phẩm lên men
đồ uống có cồn
kẹo mạch nha
Chia sẻ bài viết: