tinh bột - từ đồng nghĩa, tinh bột - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- bốt
- đường
- amyloza
- tinh bột giặt
- Cerein
- hố bột
- dong riềng
- khoai tây
- bột mì
- bột ngô
- bột gạo
- bột sắn
- bột khoai
- bột đậu
- bột tapioca
- bột lúa mạch
- bột yến mạch
- bột đậu nành
- bột bắp
- bột khoai lang