nhất quán
Các từ đồng nghĩa:
- tính nhất quán
- tính kiên định
- tính đồng nhất
- tính thống nhất
- tính liên kết
- tính nhất trí
- tính đồng bộ
- tính vững
- tính ổn định
- tính liên tục
- tính đồng điệu
- tính hài hòa
- tính nhất quán tư tưởng
- tính nhất quán chính sách
- tính nhất quán hành động