Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
luỹ
luỹ
Các từ đồng nghĩa:
thành
bức tường
hàng rào
để
bố
ráo
hàng cây
luỹ tre
luỹ dừa
công trình
bảo vệ
vật chắn
hàng rào cây
hàng rào tre
hàng rào dừa
đắp đất
đắp thành
vườn cây
khu vực bảo vệ
vùng đệm
Chia sẻ bài viết: