Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ráo
ráo
Các từ đồng nghĩa:
khô ráo
hong khô
làm khô
sấy khô
phơi khô
khó
khô cứng
cần
khô cằn
khô cạn đi
mất nước
khô xương
khô cổ
khó khăn
khờ khạo
khô mắt
lau khô
hằn
nắng ráo
không mưa
Chia sẻ bài viết: