Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lưu truyền
lưu truyền
Các từ đồng nghĩa:
truyền
truyền đạt
giao lại
chuyển giao
trào đời
luân chuyển
truyền bá
truyền thống
truyền tải
lưu giữ
lưu trữ
di truyền
truyền thụ
truyền dạy
truyền ngôi
truyền khẩu
truyền thống
truyền cảm
truyền tải
truyền đi
Chia sẻ bài viết: