di truyền
Các từ đồng nghĩa:
- di truyền học
- tính di truyền
- bệnh di truyền
- thuộc di truyền
- nguồn gốc
- tổ tiên
- di sản
- gen
- di truyền gen
- hệ gen
- cấu trúc di truyền
- đặc điểm di truyền
- hình thái di truyền
- di truyền tính trạng
- di truyền học phân tử
- di truyền học quần thể
- di truyền học tế bào
- di truyền học sinh sản
- di truyền học thực vật
- di truyền học động vật