Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lửng lơ
lửng lơ
Các từ đồng nghĩa:
lờ lững
dao động
lỏng lẻo
không gắn liền
bay bổng
lượn vòng
mơ hồ
lấp lửng
chưa rõ
nửa vời
không chắc chắn
trên mây
lưng chừng
bấp bênh
lờ lững
mập mờ
không xác định
vô định
chưa hoàn tất
chưa kết thúc
Chia sẻ bài viết: