Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lúi húi
lúi húi
Các từ đồng nghĩa:
chăm chú
tập trung
chăm sóc
làm việc
dọn dẹp
ghi chép
làm việc chăm chỉ
tích cực
siêng năng
khéo léo
cẩn thận
tỉ mỉ
chuyên tâm
đắm chìm
say mê
miệt mài
khổ công
nỗ lực
vất vả
bận rộn
Chia sẻ bài viết: