lùi xùi - từ đồng nghĩa, lùi xùi - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- lùi lại
- lùi xuống
- lùi ra xa
- rút lui
- thu mình lại
- quay lưng lại
- lùi lại phía sau
- trở về
- đi lùi
- lùi bước
- lùi về
- lùi lại phía trước
- lùi dần
- lùi lại một bước
- lùi lại một chút
- lùi lại một khoảng
- lùi lại một thời gian