Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
giật lùi
giật lùi
Các từ đồng nghĩa:
lùi lại
chùn bước
chùn
chần chừ
run rẩy
dao động
lùi
thụt lùi
giảm tốc
trì trệ
khựng lại
dừng lại
rút lui
lẩn tránh
ngập ngừng
do dự
bối rối
lạc lối
mất phương hướng
khó khăn
Chia sẻ bài viết: