Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lọt thỏm
lọt thỏm
Các từ đồng nghĩa:
lốt
rọi
sả
chìm
ngập
mắt
bị che lấp
bị vùi
bí ẩn
bị dồn
bị kẹt
bị mắc
bị lún
bị lạc
bị rơi vào
bị chôn
bị nhấn chìm
bị lấp
bị vướng
bị dồn vào
Chia sẻ bài viết: