Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sả
sả
Các từ đồng nghĩa:
cỏ roi ngựa chanh
chanh kaffir
húng tây chanh
cây sả
sả chanh
sả
lá sả
tinh dầu sả
sả tươi
sả khô
sả xay
sả băm
sả thái
sả nướng
sả xào
sả hầm
sả chiên
sả ngâm
sả muối
sả tươi sống
Chia sẻ bài viết: