lê la - từ đồng nghĩa, lê la - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- lang thang
- đi lang thang
- đi dạo
- đi chơi
- lê lết
- đi tới đi lui
- đi qua đi lại
- đi khắp nơi
- đi bừa
- đi rong
- đi loanh quanh
- đi lêu lêu
- đi lảng vảng
- đi nhởn nhơ
- đi tản bộ
- đi lạc
- đi chơi bời
- đi tìm kiếm
- đi tìm tòi
- đi khắp chốn