lợi điểm
Các từ đồng nghĩa:
- ưu điểm
- điểm mạnh
- lợi ích
- điểm cộng
- thế mạnh
- điểm nổi bật
- điểm ưu việt
- điềm tốt
- điểm lợi
- điểm đáng chú ý
- điểm thuận lợi
- điểm khởi sắc
- điểm hấp dẫn
- điểm giá trị
- điểm ưu thế
- điểm lợi thế
- điểm sáng
- điểm đặc biệt
- điểm nổi trội
- điểm đáng giá