Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
loà xoà
loà xoà
Các từ đồng nghĩa:
rũ rượi
xoa
buông thả
tỏa ra
dài
loà xoà
loà xoà
rọi
lộn xộn
vương vãi
lả lướt
đổ xuống
tràn ra
xõa xuống
lả tả
tán loạn
bồng bềnh
lả lướt
vương vấn
lả lướt
Chia sẻ bài viết: