Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lỗ đít
lỗ đít - từ đồng nghĩa, lỗ đít - synonym
Các từ đồng nghĩa:
hậu môn
hậu môm
cửa hậu
cửa ruột
lỗ hậu
lỗ sinh lý
lỗ thoát
lỗ bài tiết
lỗ ỉa
lỗ đít
lỗ tiêu hóa
lỗ thải
lo xa
lỗ bài tiết
lỗ ruột
lỗ ống tiêu hóa
cửa thải
cửa ỉa
cửa xả
cửa bài tiết
Chia sẻ bài viết: