hậu môn
Các từ đồng nghĩa:
- lỗ đít
- trực tràng
- cửa hậu
- cửa ra
- hậu quản
- hậu môn trực tràng
- lỗ hậu
- lỗ sinh dục
- hậu phận
- hậu vị
- hậu môn sinh dục
- hậu môn lỗ
- hậu môn ống
- hậu môn cơ thể
- hậu môn ruột
- hậu môn đại tràng
- hậu môn phân
- hậu môn sinh lý
- hậu môn sinh dục nữ
- hậu môn sinh dục nam