Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lô cốt
lô cốt
Các từ đồng nghĩa:
hầm trú ẩn
boongke
hám
hố cát
pháo đài
thành trì
cộng sự
trạm gác
đơn
bunker
hầm ngầm
căn cứ
điểm tựa
kho vũ khí
hầm chiến đấu
hầm bảo vệ
khu vực phòng thủ
trung tâm chỉ huy
căn cứ quân sự
hầm tránh bom
Chia sẻ bài viết: