Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hầm trú ẩn
hầm trú ẩn
Các từ đồng nghĩa:
nơi trú ẩn
cho ẩn náu
sự che chở
nơi ẩn náu
chỗ núp
chở che
nơi trú ngụ
chỗ trú
tị nạn
chỗ nương tựa
che chở
nhà ở
túp lều
sự ẩn náu
nấp
trớn
ần
hám
hầm ẩn nấp
chỗ ở
nơi ẩn
Chia sẻ bài viết: