Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lõ
lõ
Các từ đồng nghĩa:
lờ
lỗ hổng
lỗ thủng
lỗ trống
lỗ hở
hốc
vết lõm
vết nứt
huyết
chỗ trũn
rộng
hăng
khuyết điểm
đục lỗ
đào lỗ
đảo
lỗ đáo
lỗ khoan
lỗ thoát
miệng núi lửa
Chia sẻ bài viết: