Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lỗ đáo
lỗ đáo
Các từ đồng nghĩa:
cẩu thả
bất cẩn
luộm thuộm
tuỳ tiện
lầy lội
hỏng hóc
vụng về
gàn dở
bẩn thỉu
thiếu chú ý
không có hệ thống
lồng bồng
loáng
mắt trũng
mặt sau
mắt lờ đờ
mắt mờ
mắt kém
mắt u ám
mắt lờ đờ
Chia sẻ bài viết: