Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
liên lạc
liên lạc
Các từ đồng nghĩa:
liên lạc
tiếp xúc
liên hệ
gặp gỡ
sự giao dịch
sự giao thiệp
đầu mối liên lạc
người liên hệ
sự tiếp xúc
sự liên hệ
sự mật tiếp
quen biết
người liên lạc
tiếp điểm
kênh
sự lui tới
liên kết
giao nhau
cơ hội gặp gỡ
thống nhất
kết nối
Chia sẻ bài viết: