Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
liêm sỉ
liêm sỉ
Các từ đồng nghĩa:
liêm khiết
trong sạch
đạo đức
tôn nghiêm
chính trực
nguyên tắc
tự trọng
từ tốn
thanh liêm
trách nhiệm
có ý thức
có phẩm giá
có nhân cách
không xấu hổ
không hổ thẹn
không nhục nhã
không hề nao núng
không dám
không biết xấu hổ
vô liêm sỉ
mặt dạn mày dày
Chia sẻ bài viết: