Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
liếm môi
liếm môi - từ đồng nghĩa, liếm môi - synonym
Các từ đồng nghĩa:
liếm môi
vỗ môi
vỗ nhẹ
mép
mới
nhấp nháy
hôn môi
chạm môi
mím môi
cắn mồi
nhai môi
vuốt môi
quệt môi
xoa môi
đánh môi
thoa môi
khoanh môi
bặm môi
lướt môi
hơi thở môi
Chia sẻ bài viết: