Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lẹp kẹp
lẹp kẹp
Các từ đồng nghĩa:
kết
kép
giữ chặt
kìm kẹp
bát
buộc chặt
cái kẹp
đính kèm
cái giữ
móc sắt
bàn kẹp
kìm
cái chân
cái giữ lại
kẹp chặt lại
kẹp lại
khoả
giam giữ
bỏ lại
siết chặt
Chia sẻ bài viết: