Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lên ngôi
lên ngôi
Các từ đồng nghĩa:
đưa lên ngôi
sự đăng quang
tôn làm vua
ngôi vua
vương quyền
quyền lực
thẩm quyền
ngai vàng
chủ quyền
chủ tọa
hoàng gia
đăng quang
lên ngôi vua
trị vì
nắm quyền
lên ngôi báu
thống trị
cai trị
lên ngôi hoàng đế
lên ngôi lãnh đạo
lên ngôi tối cao
Chia sẻ bài viết: