đăng quang
Các từ đồng nghĩa:
- lên ngôi
- trở thành vua
- nhận vương miện
- được phong
- được tôn vinh
- được công nhận
- được chọn
- được cử
- được trao
- được bổ nhiệm
- được vinh danh
- được thăng chức
- được phong tước
- được xướng tên
- được vinh quang
- được tôn sùng
- được vinh dự
- được ghi nhận
- được vinh danh
- được tôn trọng