Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lay chuyển
lay chuyển
Các từ đồng nghĩa:
lay động
làm lung lay
làm mất bình tĩnh
làm bàng hoàng
kích động
làm phiền
lắc lư
rung rinh
động đất
lúc lắc
giừ
đu đưa
lắc
run rẩy
sự rung
sự lắc
làm rung
mạnh bạo
làm náo động
co giật
rùng mình
Chia sẻ bài viết: