Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
co giật
co giật
Các từ đồng nghĩa:
có thật
co rút
co kéo
con cò
cơn co thắt
cơn co giật
cơn động kinh
cơn co cơ
cồ cộ
co bóp
co cứng
co giật cơ
cơn co giật cơ
cơn co thắt cơ
cơn co thắt mạnh
cơn co thắt liên tục
cơn co thắt bất thường
cơn co thắt cơ thể
Chia sẻ bài viết: