co giật - từ đồng nghĩa, co giật - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- có thật
- co rút
- co kéo
- con cò
- cơn co thắt
- cơn co giật
- cơn động kinh
- cơn co cơ
- cồ cộ
- co bóp
- co cứng
- co giật cơ
- cơn co giật cơ
- cơn co thắt cơ
- cơn co thắt mạnh
- cơn co thắt liên tục
- cơn co thắt bất thường
- cơn co thắt cơ thể