lảu nhảu - từ đồng nghĩa, lảu nhảu - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- lãi nhải
- nói huyên thiên
- sự nói dông dài
- dông dài
- khó hiểu
- không mạch lạc
- lạc đề
- sự đi lang thang
- rời rạc
- không có mạch lạc
- bối rối
- nói lảm nhảm
- nói lộn xộn
- nói lằng nhằng
- nói nhảm
- nói vớ vẩn
- nói tào lao
- nói lôi thôi
- nói lan man
- nói không đầu không đuôi
- nói tản mạn