lãi nhải
Các từ đồng nghĩa:
- lãi nhải
- nói đi nói lại
- nói lảm nhảm
- nói nhảm
- nói dông dài
- nói vòng vo
- nói luyên thuyên
- nói lái
- nói lải nhải
- nói lặp đi lặp lại
- nói tào lao
- nói huyên thuyên
- nói lan man
- nói chán ngắt
- nói rề rà
- nói dài dòng
- nói nhạt
- nói không dứt
- nói lặp lại
- nói tẻ nhạt