Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
dông dài
dông dài
Các từ đồng nghĩa:
dài dòng
lan man
kéo dài
dài nhất
kể lể
làm tốn thời gian
dông dài
dài lê thê
dài ngoằng
dai dẳng
lãi nhải
nói vòng vo
nói dài
nói lan man
nói dông
nói luyên thuyên
nói lôi thôi
nói nhảm
nói tào lao
nói không ngừng
Chia sẻ bài viết: