Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lật lọng
lật lọng
Các từ đồng nghĩa:
trở mặt
lật mặt
lát
lật qua
vận
nghiêng
phản bội
phản lại
đảo ngược
thay đổi
đổi ý
quay lưng
bẻ cong
mâu thuẫn
không giữ lời
thay đổi cam kết
lật lọng
đi ngược lại
không trung thực
không thành thật
Chia sẻ bài viết: