Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lắt lẻo
lắt lẻo
Các từ đồng nghĩa:
lỏng lẻo
thả lỏng
lòng thòng
lộng
đung đưa
rung rinh
chao đảo
bấp bênh
lắc lư
lờ lững
treo lơ lửng
không vững
không chắc chắn
bấp bênh
mỏng manh
yếu ớt
không cố định
lỏng lẻo
không bám chắc
không ổn định
Chia sẻ bài viết: