lãnh hải - từ đồng nghĩa, lãnh hải - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- lãnh hải
- biên giới
- biên giới lãnh thổ
- lãnh thổ
- ranh giới
- vùng biên
- vùng lãnh hải
- đường biên
- đường ranh
- vùng nước
- lãnh thổ biển
- biên giới biển
- vùng biển chủ quyền
- lãnh hải quốc gia
- vùng biển lãnh thổ
- địa phận
- khu vực biên
- vùng biển đặc quyền
- lãnh hải quốc tế
- vùng nước chủ quyền
- ranh giới biển