lánh
Các từ đồng nghĩa:
- trạnh
- né tránh
- tránh né
- tránh khỏi
- tránh xa
- chạy trốn
- bước sang một bên
- lùi lại
- kiêng nể
- bỏ qua
- làm chệch hướng
- tránh mặt
- tránh xa lánh
- tránh né trách nhiệm
- tránh tiếp xúc
- tránh rủi ro
- tránh phiền phức
- tránh xung đột
- tránh va chạm
- tránh sự chú ý